THUYET PHAP GIOI LUAT XUAT GIA VA DAY NI CHUNG NOI CHUYEN TRUOC QUAN CHUNG
Friday, November 28, 2014
Pháp Hoa Thông Nghĩa (1996)
(Nội
dung
tĩnh)
PHTN001 PHTN002 PHTN003 PHTN004 PHTN005 PHTN006 PHTN007 PHTN008 PHTN009 PHTN010a 10b PHTN011 PHTN012 PHTN013 PHTN014 PHTN015 PHTN016 PHTN017 PHTN018 PHTN019 PHTN020 PHTN021
16/06/2012
2.
Kinh Lăng Nghiêm (1994)
(Nội dung tĩnh)
KLN001 KLN002 KLN003 KLN004 KLN005 KLN006 KLN007 KLN008 KLN009 KLN010 KLN011 KLN012 KLN013 KLN014 KLN015 KLN016 KLN017 KLN018 KLN019 KLN020 KLN021 KLN022 KLN023 KLN024 K
07/06/2011
3.
Tỳ Ni Hương Nhũ
(Nội dung tĩnh)
TNHN001 TNHN002 TNHN003 TNHN004 TNHN005 TNHN006 TNHN007 TNHN008 TNHN009 TNHN010 TNHN011 TNHN012 TNHN013 TNHN014 TNHN015 TNHN016 TNHN017 TNHN018 TNHN019 TNHN020 TNHN021 TN
19/07/2010
4.
Làm Chùa
(Nội dung tĩnh)
LC001 LC002 LC003 LC004 LC005 LC006 LC007 LC008 LC009 LC010 LC011 LC012 LC013 LC014 LC015 LC016 LC017 LC018 LC019 LC020 LC021 LC022 LC023 LC024 LC025 LC026 LC027 LC028
03/07/2009
5.
Quy Nguyên Trực Chỉ
(Nội dung tĩnh)
QNTC001 QNTC002 QNTC003 QNTC004 QNTC005 QNTC006 QNTC007 QNTC008 QNTC009 QNTC010 QNTC011 QNTC012 QNTC013 QNTC014 QNTC015 QNTC016 QNTC017 QNTC018 QNTC019 QNTC020 QNTC021 QNTC022 Q
06/03/2009
6.
Kinh A Di Đà Yếu Giải (1995)
(Nội dung tĩnh)
DDYG001 DDYG002 DDYG003 DDYG004 DDYG005 DDYG006 DDYG007 DDYG008 DDYG009 DDYG010 DDYG011 DDYG012 DDYG013 DDYG014 DDYG015 DDYG016 DDYG017 DDYG018 DDYG019 DDYG020 DDYG021 DDYG
02/12/2008
7.
Kinh Dược Sư
(Nội dung tĩnh)
KDS001 KDS002 KDS003 KDS004 KDS005 KDS006 KDS007 KDS008 KDS009 KDS010 KDS011 KDS012 KDS013 KDS014 KDS015 KDS016 KDS017 KDS018 KDS019 KDS020 KDS021 KDS022 KDS023 KDS024 KDS025
13/11/2008
8.
Bát Nhã Tâm Kinh
(Nội dung tĩnh)
BNTK01 BNTK02 BNTK03 BNTK04 BNTK05 BNTK06 BNTK07 BNTK08 BNTK09 BNTK10 BNTK11 BNTK12 BNTK13 BNTK14 BNTK15 &nb
01/11/2008
9.
Khóa Thu Tứ Niệm Xứ
(Nội dung tĩnh)
Chương trình Khóa Thu Tứ Niệm Xứ : Lời giới thiệu
Kinh
Cahyna Khẩu hiệu Pháp tu Lễ y công đức
Ban
chức sự Thời khóa biểu
Danh
s&
13/10/2008
10.
Mông Sơn Thí Thực
(Nội dung tĩnh)
MSTT001 MSTT002 MSTT003 MSTT004 MSTT005 MSTT006 MSTT007 MSTT008 MSTT009 MSTT010 MSTT011 MSTT012 MSTT013 MSTT014 MSTT015 MSTT016 MSTT017 MSTT018 MSTT019 MSTT020 MSTT021 MSTT022 MS
27/08/2008
11.
Bồ Tát Giới
(Nội dung tĩnh)
BTG001 BGT002 BTG003 BTG004 BTG005 BTG006 BTG007 BTG008 BTG009 BTG010 BTG011 BTG012 BTG013 BTG014 BTG015 BTG016 BTG017 BTG018 BTG019 BTG020 BGT021 BGT022 BTG023
08/08/2008
12.
Thủ Lăng Nghiêm (Chánh Văn)
(Nội dung tĩnh)
LNCV001 LNCV002 LNCV003 LNCV004 LNCV005 LNCV006 LNCV007 LNCV008 LNCV009 LNCV010 LNCV011 LNCV012 LNCV013 LNCV014 LNCV015 LN
10/04/2008
13.
Sống Chết Bình An
(Nội dung tĩnh)
SCBA002 SCBA003 SCBA004 SCBA005 SCBA006 SCBA007 SCBA008 SCBA009 SCBA010 SCBA011 SCBA012 SCBA013 SCBA014 SCBA015 SCBA016 SCBA017 SCBA018
09/04/2008
14.
Kinh Kim Cang
(Nội dung tĩnh)
KKC001 KKC002 KKC003 KKC004 KKC005 KKC006 KKC007 KKC008 KKC009 KKC010 KKC011 KKC012 KKC013 KKC014 KKC015 &nb
09/04/2008
16.
Kinh A Hàm
(Nội dung tĩnh)
KAH000 KAH001 KAH002 KAH003 KAH004 KAH005 KAH006 KAH007 KAH008 KAH009 KAH010 KAH
09/04/2008
17.
Kinh Tứ Niệm Xứ
(Nội dung tĩnh)
TNX001 TNX002 TNX003 TNX004 TNX005 TNX006 TNX007 TNX008 TNX009 TNX010 TNX011 TNX012 TNX013 TNX014 TNX015 &nb
09/04/2008 .
HET=NAM MO BON SU THICH CA MAU NI PHAT.( 3 LAN ).
GIAO HOI PHAT GIAO VIETNAM TREN THE GIOI.TINH THAT KIM LIEN .
BAT CHANH DAO.
THICH NU CHAN TANH.
GIAC TAM.
AUSTRALIA,SYDNEY.29/11/2014.
No comments:
Post a Comment
Newer Post
Older Post
Home
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment